请输入您要查询的越南语单词:
单词
累积
释义
累积
[lěijì]
tích luỹ; tích lại; gộp lại; gom góp。层层增加;积聚。
累积资科。
tích luỹ tư liệu.
累积财富。
tích luỹ tiền của.
前八个月完成的工程量累积起来,已达到全年任务的90%。
lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
随便看
潦倒
潦草
潩
潫
潭
潭府
潮
潮丰
潮位
潮剧
潮呼呼
潮气
潮水
潮汐
潮汛
潮流
潮润
潮涨潮落
潮湿
潮白
潮红
潮脑
潮解
潰
潲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:28