请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繩)
[shéng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: THẰNG
 1. dây thừng; thừng。(绳儿)绳子。
 麻绳。
 dây gai.
 线绳。
 dây thừng.
 钢绳。
 dây cáp.
 2. ràng buộc; ngăn chặn。纠正;约束;制裁。
 绳之以法。
 ràng buộc bằng luật pháp.
 3. nối tiếp; liên tục。继续。
 4. họ Thằng。(Shéng)姓。
Từ ghép:
 绳锯木断 ; 绳捆索绑 ; 绳墨 ; 绳索 ; 绳梯 ; 绳子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 7:51:53