请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扮相
释义 扮相
[bànxiàng]
 hoá trang (hình tượng sau khi diễn viên hoá trang thành nhân vật trong kịch)。演员化装成剧中人物后的外部形象。
 他的扮相和唱工都很好
 anh ấy hoá trang và giọng ca đều hay cả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:00:39