请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tuò]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: THOÁ
 1. nước bọt; nước miếng。唾液。
 唾腺
 tuyến nước bọt
 唾壶
 ống nhổ
 2. nhổ nước bọt; nhổ nước miếng。用力吐唾沫。
 唾手可得
 dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.
 3. khinh bỉ; phỉ nhổ。吐唾沫表示鄙视。
 唾弃
 phỉ nhổ; khinh bỉ
 唾骂
 phỉ báng; thoá mạ; chửi bới
 唾面自干
 nhẫn nhục chịu đựng; cố chịu nhục để mưu việc lớn.
Từ ghép:
 唾骂 ; 唾面自干 ; 唾沫 ; 唾弃 ; 唾手可得 ; 唾液 ; 唾液腺 ; 唾余
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 3:19:03