| | | |
| [tuò] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: THOÁ |
| | 1. nước bọt; nước miếng。唾液。 |
| | 唾腺 |
| tuyến nước bọt |
| | 唾壶 |
| ống nhổ |
| | 2. nhổ nước bọt; nhổ nước miếng。用力吐唾沫。 |
| | 唾手可得 |
| dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay. |
| | 3. khinh bỉ; phỉ nhổ。吐唾沫表示鄙视。 |
| | 唾弃 |
| phỉ nhổ; khinh bỉ |
| | 唾骂 |
| phỉ báng; thoá mạ; chửi bới |
| | 唾面自干 |
| nhẫn nhục chịu đựng; cố chịu nhục để mưu việc lớn. |
| Từ ghép: |
| | 唾骂 ; 唾面自干 ; 唾沫 ; 唾弃 ; 唾手可得 ; 唾液 ; 唾液腺 ; 唾余 |