请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kēng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: KHANH
 1. hố; lỗ; vũng。洼 下去的地方。
 泥坑。
 vũng bùn.
 弹坑。
 hố bom.
 刨个儿坑。
 đào một cái hố.
 一 个萝卜一 个坑。
 mỗi một cây cải củ là một cái lỗ.
 2. hầm; địa đạo。地洞; 地道。
 坑道。
 địa đạo.
 矿坑。
 hầm mỏ.
 3. chôn sống。个时指活埋人。
 坑杀。
 chôn sống.
 4. hãm hại; gài bẫy; lừa dối; lừa bịp。坑害。
 坑人。
 hãm hại người.
 她被人坑了。
 cô ấy bị người ta hãm hại.
 5. họ Khang。(Kēng)姓。
Từ ghép:
 坑道 ; 坑害 ; 坑井 ; 坑坑洼洼 ; 坑蒙 ; 坑木 ; 坑骗 ; 坑气 ; 坑子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 3:55:21