释义 |
穗 | | | | | Từ phồn thể: (繐) | | [suì] | | Bộ: 禾 - Hoà | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HUÊ, TUỆ | | | 1. bông lúa; đòng đòng。稻麦等禾本科植物的花或果实聚生在茎的顶端,叫做穗。 | | | 麦穗儿。 | | bông lúa mạch. | | | 谷穗儿。 | | bông lúa。 | | | 2. tua。用丝线、布条或纸条等扎成的、挂起来往下垂的装饰品。 | | | 黄穗红罩的宫灯。 | | lồng đèn tua vàng chụp đỏ. | | | 3. tên gọi khác của thành phố Quảng Châu。广州市的别称。 | | | 4. họ Tuệ。姓。 | | Từ ghép: | | | 穗选 ; 穗轴 ; 穗状花序 ; 穗子 |
|