请输入您要查询的越南语单词:
单词
坑害
释义
坑害
[kēnghài]
hại; hãm hại; hại người; cạm bẫy (dùng những thủ đoạn xảo trá, điêu ngoa để làm tổn hại đến người khác)。用狡诈,狠毒的手段使 人受到损害。
不法商人销售伪劣商 品坑害消费者。
con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
随便看
恩德
恩怨
恩情
恩惠
恩格斯
恩泽
恩爱
恩诏
恩贾梅纳
恩赐
恪
恪守
恫
恫吓
恫喝
恫瘝在抱
恬
恬不知耻
恬淡
恬然
恬适
恬静
恭
恭候
恭凳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 2:49:28