请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自来红
释义 自来红
[zìláihóng]
 tài năng thiên phú; tài năng bẩm sinh (không qua học tập và rèn luyện mà tự nhiên có được tư tưởng tiến bộ)。不用学习和锻炼就自然产生进步思想。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:10:00