请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 便道
释义 便道
[biàndào]
 1. đường tắt; đường thuận。近便的小路;顺便的路。
 2. vỉa hè; lề đường; đường dành cho người đi bộ。马路两边供人行走的道路;人行道。
 行人要走便道
 người đi bộ nên đi trên vỉa hè
 3. đường tạm; đường vòng (sử dụng khi đường chính đang được xây dựng hoặc sửa chữa)。正式道路正在修建或修理时临时使用的道路。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:50:28