请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孤胆
释义 孤胆
[gūdǎn]
 can đảm; gan dạ; một mình chống ma-fi-a; một mình chống chọi với nhiều người。单独跟许多敌人英勇作战的。
 孤胆英勇
 anh dũng một mình chống ma-fi-a; gan dạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:04