请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孤立
释义 孤立
[gūlì]
 1. cô lập; trơ trọi; không liên quan; không liên hệ。同其他事物不相联系。
 湖心有个孤立的小岛
 giữa hồ có một cái đảo nhỏ.
 这个事件不是孤立的。
 việc này không phải việc không liên hệ.
 2. không ai giúp đỡ; không được sự đồng tình giúp đỡ。不能得到同情或援助。
 孤立无援
 trơ trọi một mình không ai giúp đỡ
 3. cách ly; cô lập。使得不到同情和援助。
 孤立敌人
 cô lập kẻ thù
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:14