请输入您要查询的越南语单词:
单词
坚强
释义
坚强
[jiānqiáng]
1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。
意志坚强。
ý chí kiên cường.
坚强不屈。
kiên cường bất khuất.
2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。
坚强党的组织。
làm cho tổ chức đảng vững mạnh.
随便看
刻苦
刻薄
刻骨
刻骨铭心
刽
刽子手
刿
剀
剁
剁斧石
剁碎
剁肉
剂
剂型
剂子
剂量
剃
剃光头
剃刀
剃度
剅
剉
削
削减
削发
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:54:23