请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坚强
释义 坚强
[jiānqiáng]
 1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。
 意志坚强。
 ý chí kiên cường.
 坚强不屈。
 kiên cường bất khuất.
 2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。
 坚强党的组织。
 làm cho tổ chức đảng vững mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:00