请输入您要查询的越南语单词:
单词
坚强
释义
坚强
[jiānqiáng]
1. kiên cường; kiên quyết。强固有力,不可动摇或摧毁。
意志坚强。
ý chí kiên cường.
坚强不屈。
kiên cường bất khuất.
2. làm cho mạnh mẽ; củng cố。使坚强。
坚强党的组织。
làm cho tổ chức đảng vững mạnh.
随便看
饮料
饮水
饮水思源
饮泣
饮片
饮福
饮誉
饮食
饮食业
饮食疗法
饮鸩止渴
饯
饯别
饯行
饰
饰物
饰词
饱
饱以老拳
饱受
饱含
饱和
饱嗝儿
饱学
饱尝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:00