请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彩扩
释义 彩扩
[cǎikuò]
 rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu。彩色照片扩印。
 电脑彩扩
 rửa hình màu vi tính.
 本店代理彩扩业务。
 tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:44