请输入您要查询的越南语单词:
单词
彩头
释义
彩头
[cǎitóu]
1. điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)。获利或得胜的预兆(迷信)。
得了个好彩头
có điềm tốt
2. tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật。指中奖、赌博或赏赐得来的财物。
随便看
三亲
三从四德
三代
三仪
三伏
三位
三位一体
三光
三八妇女节
三公
三六九等
三关
三军
三农
三冬
三副
三化螟虫
三十六计,走为上策
三十六计,走为上计
三叉神经
三叠系
三叠纪
三只手
三叶虫
三合会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:59:26