请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彩头
释义 彩头
[cǎitóu]
 1. điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)。获利或得胜的预兆(迷信)。
 得了个好彩头
 có điềm tốt
 2. tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật。指中奖、赌博或赏赐得来的财物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:59:26