请输入您要查询的越南语单词:
单词
彩头
释义
彩头
[cǎitóu]
1. điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)。获利或得胜的预兆(迷信)。
得了个好彩头
có điềm tốt
2. tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật。指中奖、赌博或赏赐得来的财物。
随便看
储备
储存
储户
储放
储油
储油构造
储积
储蓄
储藏
储运
储量
储集
傩
傩神
催
催产
催促
催化剂
催吐剂
催命
催奶
催泪弹
催熟
催生
催眠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/1 14:49:24