请输入您要查询的越南语单词:
单词
彩头
释义
彩头
[cǎitóu]
1. điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)。获利或得胜的预兆(迷信)。
得了个好彩头
có điềm tốt
2. tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật。指中奖、赌博或赏赐得来的财物。
随便看
茱
茱萸
茳
茳芏
茴
茵
茶
茶亭
茶会
茶余饭后
茶具
茶农
茶几
茶匙
茶博士
茶卤儿
茶叶
茶叶花
茶叶蛋
茶园
茶场
茶壶
茶子油
茶岭
茶座
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 12:19:01