请输入您要查询的越南语单词:
单词
坚忍
释义
坚忍
[jiānrěn]
kiên nhẫn; kiên định; không dao động; không lay chuyển (trong tình hình khó khăn gian khổ)。(在艰苦困难的情况下)坚持而不动摇。
坚忍不拔的意志。
ý chí vững vàng không lay chuyển được.
随便看
极望
极期
极权主义
极板
极点
极目
极端
极致
极量
极锋
极限
构
构件
构兵
构图
构建
构形
构思
构怨
构恶
构想
构成
构架
构筑
构筑物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:44