请输入您要查询的越南语单词:
单词
坚忍
释义
坚忍
[jiānrěn]
kiên nhẫn; kiên định; không dao động; không lay chuyển (trong tình hình khó khăn gian khổ)。(在艰苦困难的情况下)坚持而不动摇。
坚忍不拔的意志。
ý chí vững vàng không lay chuyển được.
随便看
离岛
离开
离异
离弃
离弦走板儿
离心
离心力
离心离德
离愁
离散
离析
离格儿
离索
离经判道
离群索居
离职
离谱
离辙
离间
离队
离题
禽
禽兽
禾
禾场
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:10:51