请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 红脸
释义 红脸
[hóngliǎn]
 1. đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; hỗ thẹn。指害羞。
 这个姑娘见了生人就红脸。
 cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay.
 2. giận; nổi giận; cáu; cáu kỉnh; nổi cáu。指发怒。
 我们俩从来没红过脸。
 hai chúng tôi chưa từng giận nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:43:06