请输入您要查询的越南语单词:
单词
坞
释义
坞
Từ phồn thể: (塢、隖)
[wù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: Ổ
1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)。地势周围高而中央凹的地方。
山坞。
hốc núi.
花坞。
thung lũng hoa.
船坞。
lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.
2. ổ tác chiến phòng ngự。防御用的建筑物,小型的城堡。
随便看
黛紫
黛绿
黛蓝
黜
黜免
黜退
黜逐
黝
黝黑
黝黯
黟
黠
黡
黢
黢黑
黥
黦
黧
黧黑
黩
起用
起电盘
起疑
起眼儿
起码
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 20:29:56