请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (塢、隖)
[wù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: Ổ
 1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)。地势周围高而中央凹的地方。
 山坞。
 hốc núi.
 花坞。
 thung lũng hoa.
 船坞。
 lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.
 2. ổ tác chiến phòng ngự。防御用的建筑物,小型的城堡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:18:01