请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坠子
释义 坠子
[zhuì·zi]
 1. hoa tai; bông tai; khuyên tai。坠3.,也专指耳坠子。
 2. hát nói Hà Nam (một loại hát ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, thường đệm bằng đàn truỵ.)。流行于河南的一种曲艺,因主要伴奏乐器是坠琴而得名。通称河南坠子。
 3. đàn truỵ。坠琴。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:22:12