请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肝儿颤
释义 肝儿颤
[gānrchàn]
 run bắn cả người; run rẩy sợ hãi; sợ run lập cập; run như cầy sấy; vô cùng sợ hãi。指十分害怕;畏惧;恐惧。
 一听说明天要考试,他就肝儿颤。
 vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
 只要别人一请他做报告,他就有点肝儿颤。
 chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:52:56