请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 促成
释义 促成
[cùchéng]
 thúc đẩy; xúc tiến; thúc đẩy để đi đến thành công。促使成功。
 这件事是他大力促成的。
 chuyện này anh ta ra sức thúc đẩy để đi đến thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:50:14