请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公共
释义 公共
[gōnggòng]
 công cộng; phổ biến; bình dân; cộng đồng。属于社会的;公有公用的。
 公共卫生
 vệ sinh công cộng
 公共汽车
 xe buýt công cộng
 公共场所
 nơi công cộng
 爱护公共财产。
 yêu quý và bảo vệ tài sản công cộng; giữ gìn tốt của công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:14:01