请输入您要查询的越南语单词:
单词
公共
释义
公共
[gōnggòng]
công cộng; phổ biến; bình dân; cộng đồng。属于社会的;公有公用的。
公共卫生
vệ sinh công cộng
公共汽车
xe buýt công cộng
公共场所
nơi công cộng
爱护公共财产。
yêu quý và bảo vệ tài sản công cộng; giữ gìn tốt của công.
随便看
恋爱
恋群
恌
恍
恍如隔世
恍忽
恍恍惚惚
恍悟
恍惚
恍然
恍然大悟
恐
恐吓
恐怕
恐怖
恐惧
恐慌
恐龙
恒
恒久
恒产
恒定
恒心
恒性
恒星
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:44:08