请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公公
释义 公公
[gōng·gong]
 1. cha chồng; ba chồng; bố chồng。丈夫的父亲。
 2. ông nội。祖父。
 3. ông ngoại。外祖父。
 4. ông (tôn xưng những người đàn ông lớn tuổi)。尊称年老的男子。
 刘公公
 ông Lưu
 老公公
 ông lão
 5. công công (tiếng xưng hô với thái giám, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。对太监的称呼(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:12:19