请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gāi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: CAI
 1. một trăm triệu (cách tính thời xưa)。古代数目名,指一万万。
 2. Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại.)。垓下,古地名,在今安徽灵璧东南。项羽在这里被围失败。
Từ ghép:
 垓心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:14