释义 |
垓 | | | | [gāi] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CAI | | | 1. một trăm triệu (cách tính thời xưa)。古代数目名,指一万万。 | | | 2. Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại.)。垓下,古地名,在今安徽灵璧东南。项羽在这里被围失败。 | | Từ ghép: | | | 垓心 |
|