请输入您要查询的越南语单词:
单词
探析
释义
探析
[tànxī]
nghiên cứu thảo luận và phân tích; bàn thảo (thường dùng làm tiêu đề bài văn.)。探讨和分析(多用做文章标题)。
《人口学难题探析》。
'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
随便看
互通
互通有无
亓
五
五一
五一劳动节
五中
五代
五伦
五体投地
五倍子
五倍子虫
五光十色
五内
五分制
五刑
五加
五加皮
五劳七伤
五十步笑百步
五卅运动
五味
五味子
五四0六菌肥
五四运动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 6:26:21