请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 探析
释义 探析
[tànxī]
 nghiên cứu thảo luận và phân tích; bàn thảo (thường dùng làm tiêu đề bài văn.)。探讨和分析(多用做文章标题)。
 《人口学难题探析》。
 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 20:02:24