请输入您要查询的越南语单词:
单词
探析
释义
探析
[tànxī]
nghiên cứu thảo luận và phân tích; bàn thảo (thường dùng làm tiêu đề bài văn.)。探讨和分析(多用做文章标题)。
《人口学难题探析》。
'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
随便看
尧天舜日
尧舜
尨
尪
尪怯
尪羸
尬
就
就业
就中
就义
就事
就事论事
就位
就便
就势
就医
就合
就地
就坐
就学
就寝
就手
就是
就正
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:21