请输入您要查询的越南语单词:
单词
探析
释义
探析
[tànxī]
nghiên cứu thảo luận và phân tích; bàn thảo (thường dùng làm tiêu đề bài văn.)。探讨和分析(多用做文章标题)。
《人口学难题探析》。
'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
随便看
精巢
精巧
精干
精度
精当
精彩
精微
精心
精怪
精悍
精打细算
精明
精明强干
精液
精深
精湛
精灵
精灵论
精炼
精疲力竭
精益求精
精盐
精确
精神
精神分裂症
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 20:02:24