请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 探望
释义 探望
[tànwàng]
 1. nhìn; ngó。看(试图发现情况)。
 四处探望
 nhìn xung quanh
 他不时地向窗外探望。
 anh ấy thỉnh thoảng nhìn ra ngoài cửa sổ.
 2. thăm; thăm viếng。看望(多指远道)。
 我路过上海时,顺便探望了几个老朋友。
 khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:16