请输入您要查询的越南语单词:
单词
探望
释义
探望
[tànwàng]
1. nhìn; ngó。看(试图发现情况)。
四处探望
nhìn xung quanh
他不时地向窗外探望。
anh ấy thỉnh thoảng nhìn ra ngoài cửa sổ.
2. thăm; thăm viếng。看望(多指远道)。
我路过上海时,顺便探望了几个老朋友。
khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
随便看
纯真
纯碱
纯种
纯粹
纯经验
纯美
纯色
纯金
纯音
纰
纰漏
纰缪
纱
纱包线
纱布
纱帽
纱橱
纱灯
纱窗
纱笼
纱罩
纱锭
纲
纲举目张
纲常
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 18:59:47