| | | |
| Từ phồn thể: (狥、侚) |
| [xùn] |
| Bộ: 彳 - Sách |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TUẦN |
| | 1. thuận theo; đi theo。依从;曲从。 |
| | 徇私 |
| làm việc thiên tư (vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp)。 |
| | 2. tuyên bố; nói cho mọi người biết。对众宣示。 |
| | 3. hi sinh vì sự nghiệp; hi sinh vì lý tưởng。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。 |
| Từ ghép: |
| | 徇情 ; 徇私 |