请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (狥、侚)
[xùn]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: TUẦN
 1. thuận theo; đi theo。依从;曲从。
 徇私
 làm việc thiên tư (vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp)。
 2. tuyên bố; nói cho mọi người biết。对众宣示。
 3. hi sinh vì sự nghiệp; hi sinh vì lý tưởng。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。
Từ ghép:
 徇情 ; 徇私
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:53:38