请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拾掇
释义 拾掇
[shí·duo]
 1. dọn dẹp; sắp xếp gọn gàng; thu xếp。整理;归拢。
 屋里拾掇得整整齐齐的。
 trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.
 2. sửa; sửa chữa。修理。
 拾掇钟表。
 sửa đồng hồ.
 3. trừng trị。惩治。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 21:40:11