请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: DUỆ
 1. quăng; ném; vứt。扔;抛。
 拿砖头拽狗。
 lấy gạch ném chó.
 把皮球拽得老远。
 ném quả bóng ra xa.
 2. bị sái tay; bị trật tay。胳膊有毛病,活动不灵便。
[zhuài]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: DUỆ
 kéo; lôi; túm。拉。
 生拉硬拽
 cố lôi kéo; lôi kéo cho bằng được.
 一把拽住不放。
 túm chặt lấy không buông ra.
[yè]
 kéo; dắt; dẫn。拖;拉;牵引。
 đạn dẫn đường; pháo sáng
 拽光弹
 vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy
 弃甲拽兵。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:47:53