请输入您要查询的越南语单词:
单词
得便
释义
得便
[débiàn]
nhân tiện; tiện thể; nhân dịp。遇到方便的机会。
这几样东西,请您得便捎给他。
mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.
随便看
逼仄
逼似
逼使
逼供
逼供信
逼债
逼命
逼和
逼嫁
逼宫
逼死
逼狭
逼真
逼租
逼肖
逼视
逼近
逼迫
逼问
逾
逾分
逾常
逾期
逾越
遁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:14