请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蟄)
[zhé]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 12
Hán Việt: TRẬP
 ngủ đông; ẩn nấp。蛰伏。
 惊蛰
 tiết kinh trập (vào ngày 5 hoặc ngày 6 tháng 3).
 蛰如冬蛇
 ẩn nấp như rắn ngủ đông
Từ ghép:
 蛰伏 ; 蛰居
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:44:46