请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蠻)
[mán]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 12
Hán Việt: MAN
 1. dã man; thô bạo; ngang ngược。粗野; 凶恶;不通情理。
 野蛮。
 dã man.
 蛮横。
 ngang ngược.
 蛮不讲理。
 ngang ngược vô lí.
 2. Man (dân tộc ở phía Nam Trung Quốc thời xưa)。中国古代称南方的民族。
 3. rất; vô cùng。很;挺。
 蛮好。
 rất tốt.
 蛮大。
 rất to.
Từ ghép:
 蛮缠 ; 蛮干 ; 蛮横
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 8:32:42