请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得法
释义 得法
[défǎ]
 đúng phương pháp; có phương pháp; đúng cách; đúng điệu。(做事)采用正确的方法;找到窃门。
 管理得法,庄稼就长得好。
 quản lý đúng phương pháp, hoa màu sẽ mọc rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:25:58