请输入您要查询的越南语单词:
单词
褦襶
释义
褦襶
[nàidài]
không biết gì; chẳng hiểu gì; không hiểu gì。不晓事; 不懂事。
褦襶子(不晓事的人)。
con người chẳng hiểu biết gì.
随便看
果霜
果饵
枝
枝丫
枝叶
枝子
枝捂
枝杈
枝条
枝桠
枝节
枝蔓
枝解
枞
枢
枢机
枢机主教
枢纽
枢要
枣
枣子
枣泥
枣红
枥
枧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:27