请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tuì]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 16
Hán Việt: THỐN
 cởi; cởi ra; trút bỏ。脱(衣服、羽毛、颜色等)。
 褪去冬衣
 cởi áo khoác
 小鸭褪了黄毛。
 vịt con trút bỏ lông tơ
 Ghi chú: 另见tùn
Từ ghép:
 褪色
[tùn]
Bộ: 衤(Y)
Hán Việt: THỐN
 1. cởi; tuột; rụt khỏi。退缩身体的某部分,使套着的东西脱离。
 褪套儿。
 rụt khỏi tròng
 褪下一只袖子
 tuột tay áo ra
 2. giấu trong tay áo; giấu vào tay áo。藏在袖子里。
 褪着手
 giấu tay vào trong tay áo
 袖子里褪着一封信。
 trong tay áo giấu một bức thư.
 Ghi chú: 另见tú
Từ ghép:
 褪去 ; 褪套儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:05