| | | |
| [tuì] |
| Bộ: 衣 (衤) - Y |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: THỐN |
| | cởi; cởi ra; trút bỏ。脱(衣服、羽毛、颜色等)。 |
| | 褪去冬衣 |
| cởi áo khoác |
| | 小鸭褪了黄毛。 |
| vịt con trút bỏ lông tơ |
| | Ghi chú: 另见tùn |
| Từ ghép: |
| | 褪色 |
| [tùn] |
| Bộ: 衤(Y) |
| Hán Việt: THỐN |
| | 1. cởi; tuột; rụt khỏi。退缩身体的某部分,使套着的东西脱离。 |
| | 褪套儿。 |
| rụt khỏi tròng |
| | 褪下一只袖子 |
| tuột tay áo ra |
| | 2. giấu trong tay áo; giấu vào tay áo。藏在袖子里。 |
| | 褪着手 |
| giấu tay vào trong tay áo |
| | 袖子里褪着一封信。 |
| trong tay áo giấu một bức thư. |
| | Ghi chú: 另见tú |
| Từ ghép: |
| | 褪去 ; 褪套儿 |