请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 11
Hán Việt: NGỰ
 1. đánh xe; điều khiển xe。驾御车马;赶车。
 御者
 người đánh xe
 2. cai quản。封建社会指上级对下级的管理或支配。
 御下
 cai quản cấp dưới
 御众
 cai quản đám đông
 3. ngự (thời phong kiến chỉ những việc có liên quan đến vua chúa.)。封建社会指与皇帝有关的。
 御赐
 ngự tứ (ban cho)
 御前
 ngự tiền
 告御状
 tờ biểu dâng lên vua
 4. chống lại; chống cự。抵挡。
 防御
 phòng ngự
 御寒
 chống rét
 御敌
 chống giặc
Từ ghép:
 御笔 ; 御寒 ; 御驾 ; 御林军 ; 御手 ; 御侮 ; 御用
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:40