| | | |
| [yù] |
| Bộ: 彳 - Sách |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: NGỰ |
| | 1. đánh xe; điều khiển xe。驾御车马;赶车。 |
| | 御者 |
| người đánh xe |
| | 2. cai quản。封建社会指上级对下级的管理或支配。 |
| | 御下 |
| cai quản cấp dưới |
| | 御众 |
| cai quản đám đông |
| | 3. ngự (thời phong kiến chỉ những việc có liên quan đến vua chúa.)。封建社会指与皇帝有关的。 |
| | 御赐 |
| ngự tứ (ban cho) |
| | 御前 |
| ngự tiền |
| | 告御状 |
| tờ biểu dâng lên vua |
| | 4. chống lại; chống cự。抵挡。 |
| | 防御 |
| phòng ngự |
| | 御寒 |
| chống rét |
| | 御敌 |
| chống giặc |
| Từ ghép: |
| | 御笔 ; 御寒 ; 御驾 ; 御林军 ; 御手 ; 御侮 ; 御用 |