请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶不上
释义 赶不上
[gǎn·bushàng]
 1. không đuổi kịp; không bằng; không theo kịp。追不上;跟不上。
 他已经走远了,赶不上了。
 anh ấy đã đi xa rồi, không đuổi kịp đâu.
 我的功课赶不上他。
 sức học của tôi không theo kịp anh ấy.
 这里的环境赶不上北京。
 môi trường ở đây không bằng Bắc Kinh.
 2. không kịp。来不及。
 离开车只有十分钟,怕赶不上了。
 còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
 3. không gặp; không có。遇不着(所希望的事情)。
 这几个星期日总赶不上好天气。
 mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:59