请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (隽、儁)
[jùn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TUẤN
 1. thanh tú; đẹp đẽ; xinh đẹp; khôi ngô (tướng mạo)。相貌清秀好看。
 俊秀。
 thanh tú.
 俊俏。
 khôi ngô.
 这个孩子长得好俊呀!
 đứa bé này thật khôi ngô tuấn tú!
 2. anh tuấn; tuấn; anh tài; tài trí hơn người; tài giỏi。才智出众的。
 俊杰。
 tuấn kiệt.
 英俊。
 anh tuấn.
 俊士。
 đẹp trai.
 Ghi chú: '隽'另见juàn
Từ ghép:
 俊杰 ; 俊美 ; 俊俏 ; 俊秀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:47:34