请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 根脚
释义 根脚
[gēn·jiao]
 1. nền móng; móng; nền。建筑物的地下部分。
 这座房子的根脚很牢靠。
 móng ngôi nhà này rất kiên cố.
 2. lai lịch; xuất thân (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。指出身、来历(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:35:18