请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (幑)
[huī]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 17
Hán Việt: HUY
 1. dấu hiệu; huy hiệu; phù hiệu。表示某个集体的标志;符号。
 国徽
 quốc huy
 团徽
 huy hiệu đoàn
 校徽
 phù hiệu
 徽章
 huy chương
 2. đẹp; đẹp đẽ。美好的。
 徽号
 danh hiệu đẹp
 3. Huy Châu (tên phủ cũ, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)。指徽州(旧府名,府治在今安徽歙县)。
Từ ghép:
 徽调 ; 徽号 ; 徽记 ; 徽剧 ; 徽墨 ; 徽章
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:25:58