请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (壯)
[zhuàng]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 6
Hán Việt: TRÁNG
 1. cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh。强壮。
 健壮
 tráng kiện
 身体壮
 sức khoẻ cường tráng.
 年轻力壮
 sức trẻ cường tráng
 2. hùng tráng; to lớn。雄壮;大。
 壮观
 hùng vĩ; cảnh hùng tráng
 壮志
 chí lớn
 理直气壮
 lẽ phải không sợ gì cả
 3. tăng thêm; mạnh thêm。加强;使壮大。
 以壮声势
 làm tăng thêm thanh thế
 壮 壮胆子
 thêm can đảm; lấy can đảm.
 4. đốt ngải cứu。中医艾灸,一灼叫一壮。
 5. dân tộc Choang。壮族。原作僮。
 中国广西壮族自治区。
 khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Từ ghép:
 壮大 ; 壮胆 ; 壮丁 ; 壮工 ; 壮观 ; 壮怀 ; 壮火 ; 壮健 ; 壮锦 ; 壮举 ; 壮阔 ; 壮丽 ; 壮烈 ; 壮美 ; 壮年 ; 壮士 ; 壮实 ; 壮硕 ; 壮戏 ; 壮心 ; 壮阳 ; 壮语 ; 壮志 ; 壮志凌云 ; 壮族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:25:14