请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心地
释义 心地
[xīndì]
 1. tấm lòng; tâm địa; lòng dạ。指人的用心。
 心地坦白。
 lòng dạ thực thà
 心地单纯。
 lòng dạ thuần khiết
 2. tâm tình; nỗi lòng。心情;心境。
 心地轻松。
 thoải mái trong lòng .
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:16:20