请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 俏皮话
释义 俏皮话
[qiào·pihuà]
 1. lời nói dí dỏm; lời nói khôi hài。(俏皮话儿)含讽刺口吻的或开玩笑的话。
 2. yết hậu ngữ (một lối nói dí dỏm trong Hán Ngữ gồm hai vế, vế trước là một ẩn ngữ (như một câu đố), với những hình tượng dí dỏm, vế sau là một câu giải, nói rõ ý chính ẩn náu trong vế trước. Người ta thường chỉ nói vế trước, lược bỏ vế sau để người khác tự đoán lấy )。歇后语。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:46:19