请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (奘)
[zàng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: TÁNG
 1. chôn cất; an táng; mai táng。掩埋死者遗体。
 埋葬
 mai táng
 安葬
 an táng
 2. táng (phương pháp xử lý tử thi theo phong tục tập quán)。泛指依照风俗习惯用其他方法处理死者遗体。
 火葬
 hoả táng
 海葬
 hải táng
Từ ghép:
 葬礼 ; 葬埋 ; 葬身 ; 葬送
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:07:37