请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蕫)
[dǒng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỔNG
 1. giám sát; quản trị。监督管理。
 董理
 đổng lý; giám đốc
 董其成
 giám sát kết quả
 2. đổng sự; giám hiệu; uỷ viên quản trị; giám đốc; thành viên ban giám đốc。董事。
 校董
 ban giám hiệu
 商董
 thành viên ban giám đốc cửa hàng
 3. họ Đổng。姓。
Từ ghép:
 董酒 ; 董事 ; 董事会
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 15:01:49