请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 繁盛
释义 繁盛
[fánshèng]
 1. thịnh vượng; phồn thịnh。繁荣兴盛。
 这个城市越来越繁盛了。
 thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
 2. um tùm; sum suê; tươi tốt。繁密茂盛。
 花草繁盛
 hoa cỏ sum suê
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:36