请输入您要查询的越南语单词:
单词
繁盛
释义
繁盛
[fánshèng]
1. thịnh vượng; phồn thịnh。繁荣兴盛。
这个城市越来越繁盛了。
thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
2. um tùm; sum suê; tươi tốt。繁密茂盛。
花草繁盛
hoa cỏ sum suê
随便看
自私
自称
自立
自经
自给
自给自足
自绝
自缢
自罪
自耕农
自肥
自若
自苦
自荐
自营
自行
自行其是
自行火炮
自行车
自裁
自装
自视
自觉
自觉性,自我意识性
自觉自愿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:36