请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 潜逃
释义 潜逃
[qiántáo]
 lẩn trốn; chạy trốn; bỏ trốn (phạm nhân)。(犯罪的人)偷偷儿地逃跑。
 潜逃在外
 lẩn trốn bên ngoài.
 防止犯罪分子潜逃。
 đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:11:29