请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǒng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: DÕNG
 tượng; hình nộm (an táng chung với người chết thời cổ.)。古代殉葬的偶像。
 陶俑
 tượng người bằng gốm.
 女俑
 tượng nữ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:09