请输入您要查询的越南语单词:
单词
俑
释义
俑
[yǒng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: DÕNG
tượng; hình nộm (an táng chung với người chết thời cổ.)。古代殉葬的偶像。
陶俑
tượng người bằng gốm.
女俑
tượng nữ
随便看
才分
才刚
才力
才华
才名
才子
才子佳人
才学
才干
才思
才情
才智
才望
才气
才略
才疏学浅
才能
才艺
才识
才调
才貌
才貌双全
才高八斗
才高行洁
扎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 6:54:01