请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (極)
[jí]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: CỰC
 1. đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao。顶点;尽头。
 登峰造极。
 trèo lên đỉnh cao; điêu luyện.
 无所不用其极(用尽可能使用的各种手段)。
 dùng hết mọi thủ đoạn.
 2. cực (hai cực nam bắc của trái đất; hai đầu của vật có từ tính; đầu ra hoặc đầu vào của nguồn điện hoặc dụng cụ điện)。地球的南北两端;磁体的两端;电源或电器上电流进入或流出的一端。
 南极。
 cực nam.
 北极。
 cực bắc.
 阴极。
 cực âm.
 阳极。
 cực dương.
 3. đạt đến cực điểm; hết sức。尽;达到顶点。
 极力。
 gắng hết sức; dồn hết sức.
 极目四望。
 phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
 物极必反。
 sự vật đạt đến cực điểm sẽ chuyển hoá thành cái ngược lại; tức nước vỡ bờ.
 极一时之盛。
 hưng thịnh nhất thời.
 4. cuối cùng; cao nhất; cực。最终的;最高的。
 极度。
 cực độ.
 极端。
 cực đoan.
 极量。
 liều cao nhất.
 5. hết sức; cực độ; rất; cực kỳ (phó từ, biểu thị đạt tới độ cao nhất)。副词,表示达到最高度。
 极重要。
 cực kỳ quan trọng.
 极少数。
 cực kỳ ít.
 Ghi chú: Chú ý: '极'có thể làm bổ ngữ, nhưng trước không dùng'得', sau thêm'了'như'忙极了'注意:'极'也可做补 语,但前头不能用'得',后面一般带'了',如'忙极了'。
Từ ghép:
 极板 ; 极地 ; 极点 ; 极度 ; 极端 ; 极冠 ; 极光 ; 极化 ; 极口 ; 极乐鸟 ; 极乐世界 ; 极力 ; 极量 ; 极目 ; 极品 ; 极其 ; 极圈 ; 极限 ; 极刑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:24:23