请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sú]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TỤC
 1. phong tục。风俗。
 土俗。
 phong tục địa phương.
 移风易俗。
 thay đổi phong tục.
 入境问俗。
 nhập gia tuỳ tục; đến nơi nào thì phải hỏi phong tục nơi đó.
 2. thông tục。大众的;普遍流行的。
 俗名。
 tên tục; tên thường gọi.
 俗话。
 tục ngữ.
 通俗。
 thông tục.
 3. dung tục; tầm thường。庸俗。
 俗气。
 thô tục; thô bỉ.
 俗不可耐。
 tục tỉu không chịu được.
 4. người phàm tục; người trần tục。指没有出家的人(区别于出家的佛教徒等)。
 僧俗。
 tăng ni và người phàm tục.
Từ ghép:
 俗话 ; 俗家 ; 俗名 ; 俗气 ; 俗尚 ; 俗套 ; 俗体字 ; 俗语 ; 俗字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:04:51