释义 |
鸿 | | | | | Từ phồn thể: (鴻) | | [hóng] | | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HỒNG | | | 1. hồng nhạn; hồng; chim nhạn。鸿雁。 | | | 鸿毛 | | hồng mao; lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể) | | | 2. thư tín; thư từ。指书信。 | | | 来鸿(来信) | | thư đến | | | 3. lớn; to; to lớn。大。 | | | 鸿图 | | kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn | | | 鸿儒 | | học giả uyên thâm | | | 4. họ Hồng。姓。 | | Từ ghép: | | | 鸿福 ; 鸿沟 ; 鸿广 ; 鸿鹄 ; 鸿基 ; 鸿毛 ; 鸿门宴 ; 鸿蒙 ; 鸿篇巨制 ; 鸿儒 ; 鸿图 ; 鸿雁 ; 鸿御 ; 鸿运 ; 鸿爪 |
|