请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸿
释义 鸿
Từ phồn thể: (鴻)
[hóng]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 17
Hán Việt: HỒNG
 1. hồng nhạn; hồng; chim nhạn。鸿雁。
 鸿毛
 hồng mao; lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể)
 2. thư tín; thư từ。指书信。
 来鸿(来信)
 thư đến
 3. lớn; to; to lớn。大。
 鸿图
 kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn
 鸿儒
 học giả uyên thâm
 4. họ Hồng。姓。
Từ ghép:
 鸿福 ; 鸿沟 ; 鸿广 ; 鸿鹄 ; 鸿基 ; 鸿毛 ; 鸿门宴 ; 鸿蒙 ; 鸿篇巨制 ; 鸿儒 ; 鸿图 ; 鸿雁 ; 鸿御 ; 鸿运 ; 鸿爪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:05:50